Mua xe Vinfast Fadil Plus ở nha trang
Thông số kỹ thuật:
Đời xe: VinFast Fadil Plus
Số chỗ ngồi: 5
Giá từ: Từ 3xx,x triệu VND
Kích thước: 3.676 mm D x 1.632 mm R x 1.495 mm C
Mức tiêu thụ nhiên liệu: kết hợp 5,9 l/100km (trong đô thị 7,1, ngoài đô thị 5,1)
Trọng lượng không tải: 993 kg
Công suất: 72 kW
Phiên bản: VinFast Fadil TIÊU CHUẨN, VinFast Fadil NÂNG CAO, VinFast Fadil CAO CẤP
BẢNG GIÁ XE VINFAST (triệu đồng) | ||
Phiên bản xe |
Trả thẳng 100% giá trị xe |
Trả góp được hỗ trợ 2 năm lãi suất |
Vinfast Fadil tiêu chuẩn | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Fadil Plus | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Fadil cao cấp | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Lux A2.0 tiêu chuẩn | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Lux A2.0 Plus | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Lux A2.0 Premium | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Lux SA2.0 tiêu chuẩn | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Lux SA2.0 Plus | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast Lux SA2.0 Premium | Liên hệ | Liên hệ |
Vinfast President | Liên hệ | Liên hệ |
THÔNG TIN XE VINFAST ở các tỉnh:
Khánh Hòa (Cam Ranh, Nha Trang, Ninh Hòa, Cam Lâm,Diên Khánh, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Vạn Ninh)
Lâm Đồng (Bảo Lộc, Đà Lạt, Bảo Lâm, Cát Tiên, Di Linh, Đạ Huoai, Đạ Tẻh, Đam Rông, Đơn Dương, Đức Trọng, Lạc Dương, Lâm Hà)
Ninh Thuận (Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, Bác Ái, Ninh Hải, Ninh Phước, Ninh Sơn, Thuận Bắc, Thuận Nam)
Gia Lai (Pleiku, An Khê, Ayunpa, Chư Păh, Chư Prông, Đăk Đoa, Chư Sê, Chư Pưh, Phú Thiện, Mang Yang, Krông Pa, Krông Chro, K’bang, Ia Pa, Ia Grai, Đức Cơ, Đăk Pơ)
Phú Yên (Đồng Xuân, Đông Hòa, Sông Hinh, Sơn Hòa, Phú Hòa, Tây Hòa, Tuy An, thị xã Sông Cầu và thành phố Tuy Hòa).
Đăk Lăk (Thành phố Buôn Ma Thuột, Buôn Hồ, Buôn Đôn, Cư Kuin, Cư M’gar, Ea H’leo, Ea Kar, Ea Súp, Krông Ana, Krông Bông, Krông Búk, Krông Năng, Krông Pắk, Lắk, M’Đrắk)
Bình Định (thành phố Quy Nhơn, An Lão, An Nhơn, Hoài Ân, Hoài Nhơn, Phù Cát, Phù Mỹ, Tây Sơn, Tuy Phước, Vân Canh, Vĩnh Thạnh).